TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN 216 - 95
QUI PHẠM KHẢO NGHIỆM TRÊN ĐỒNG RUỘNG - Hiệu lực các loại phân bón đối với năng suất cây trồng, chất lượng nông sản*
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN 254 - 96
PHÂN VI SINH VẬT - Thuật ngữ, định nghĩa
PHÂN BÓN - PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU
PHÂN TÍCH PHÂN BÓN - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (Yêu cầu kỹ thuật)*
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN 303 - 2005 ( Soát xét lần 1 )
PHÂN TÍCH PHÂN BÓN - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH AXIT TỰ DO (Yêu cầu kỹ thuật)
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 305 - 97
PHÂN TÍCH PHÂN BÓN - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH BIURET (Yêu cầu kỹ thuật)
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 305 - 2005 ( Soát xét lần 1)
PHÂN TÍCH PHÂN BÓN - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH BIURET (Yêu cầu kỹ thuật)
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN- 306 - 97
PHÂN TÍCH PHÂN BÓN - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH PHOTPHO TỔNG SỐ (Yêu cầu kỹ thuật)
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 306 - 2004 ( Soát xét lần 1)
PHÂN TÍCH PHÂN BÓN - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH PHOTPHO TỔNG SỐ (Yêu cầu kỹ thuật)
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 307 - 2004 (Soát xét lần 1 )
PHÂN TÍCH PHÂN BÓN - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH PHOTPHO HỮU HIỆU (Yêu cầu kỹ thuật)
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 308 - 97
PHÂN TÍCH PHÂN BÓN - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KALI HOÀ TAN (Yêu cầu kỹ thuật)
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 308 - 2004 ( Soát xét lần 1)
PHÂN TÍCH PHÂN BÓN - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KALI HOÀ TAN (Yêu cầu kỹ thuật)
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 348 -99
BẢO QUẢN NGẮN HẠN - NGUỒN GIEN VI SINH VẬT NÔNG NGHIỆP
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 349 -99
BẢO QUẢN DÀI HẠN - NGUỒN GIEN VI SINH VẬT NÔNG NGHIỆP - BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG KHÔ
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 360 - 2004 ( Soát xét lần 1)
PHÂN TÍCH PHÂN BÓN - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KALI HỮU HIỆU (Yêu cầu kỹ thuật)
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 362 - 99
PHÂN TÍCH PHÂN BÓN - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH MỘT SỐ NGUYÊN TỐ VI LƯỢNG (Yêu cầu kỹ thuật )
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 365 - 2004 ( Soát xét lần 1 )
PHÂN TÍCH PHÂN BÓN - Phương pháp xác định axit humic và axit fulvic (Yên cầu kỹ thuật )
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 366 - 2004 ( Soát xét lần 1 )
PHÂN TÍCH PHÂN BÓN - Phương pháp xác định tổng số cacbon hữu cơ (Yêu cầu kỹ thuật)
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 449 - 2001
PHÂN TÍCH CÂY TRỒNG - Nguyên tắc chung về lấy mẫu và chuẩn bị mẫu để xác định một số nguyên tố
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 450 - 2001
PHÂN TÍCH CÂY TRỒNG - Phương pháp phân huỷ mẫu để xác định một số nguyên tố
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 451 - 2001
PHÂN TÍCH CÂY TRỒNG - Phương pháp xác định nitơ tổng số
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 453 - 2001
PHÂN TÍCH CÂY TRỒNG - Phương pháp xác định photpho tổng số
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 456 - 2001
PHÂN TÍCH CÂY TRỒNG - Phương pháp xác định lưu huỳnh tổng số
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 457 - 2001
PHÂN TÍCH CÂY TRỒNG - Phương pháp xác định sắt tổng số
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 526 - 2002
PHÂN HỮU CƠ VI SINH VẬT TỪ RÁC THẢI SINH HOẠT - Yêu cầu kỹ thuật, phương pháp kiểm tra (Organic-Biofertilizer from housewast - Technical parameters and testing methods)
TIÊU CHUẨN NGÀNH - 10TCN - 660 - 2005
PHÂN BÓN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KẼM TỔNG SỐ - BẰNG PHÉP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ (Fertilisers - Method for determination of total zine by Atomic absorption spectrometry)
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM - TCVN 4727:1989 - NHÓM I
PHÂN KHOÁNG - DANH MỤC CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG (Mineral fertilizers - Nomenclature of quality indices)
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM - TCVN 4852:1989 - NHÓM I
PHÂN KHOÁNG - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN TĨNH CỦA CÁC HẠT (Mineral fertilizers - Method for determination of granules static strength)
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM - TCVN 4853:1989 - NHÓM I
PHÂN KHOÁNG - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CỠ HẠT (Mineral fertilizers - Method for determination of grainsize analysis)
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM - TCVN 4440:1987
SUPE PHOT PHÁT ĐƠN (Simple superphosphate)
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM - TCVN 4440:2004
SUPE PHOT PHÁT ĐƠN (Simple superphosphate)
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM - TCVN 4727:1989 - NHOM I
PHÂN KHOÁNG - DANH MỤC CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG (Mineral fertilizers - Nomenclature of quality indices)
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM - TCVN 4727:1989
PHÂN HỖN HỢP NPK - Phương pháp thử (Mixed fertilizer NPK- Test methods)